VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佈局 (bù jú) : bố cục
佈擺 (bù bǎi) : bố bãi
佈擺 (bù bǎi) : bố bãi
佈擺 (bù bǎi) : bố bãi
佈散 (bù sàn) : bố tán
佈散 (bù sàn) : bố tán
佈施 (bù shī) : bố thi
佈施 (bù shī) : bố thi
佈菜 (bù cài) : bố thái
佈菜 (bù cài) : bố thái
佈讓 (bù ràng) : bố nhượng
佈讓 (bù ràng) : bố nhượng
佈陣安營 (bù zhèn ān yíng) : bố trận an doanh
--- | ---