VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伽伽 (qié qié) : cà cà
伽倻琴 (jiā yē qín) : đàn triều tiên
伽利略 (jiā lǐ lüè) : Ga-li-Lê; Galileo
伽南香 (qiénán xiāng) : cây trầm hương
伽瑪射線 (jiā mǎ shè xiàn) : cà mã xạ tuyến
伽蓝 (qié lán) : chùa
伽藍 (qié lán) : già lam
伽藍鳥 (qié lán niǎo) : cà lam điểu
伽馬 (jiā mǎ) : cà mã
--- | ---