VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伺便 (sì biàn) : tí tiện
伺候 (sì hòu) : tứ hậu
伺察 (sì chá) : tí sát
伺探 (sì tàn) : tí tham
伺晨鳥 (sì chén niǎo) : tí thần điểu
伺機 (sì jī) : tí cơ
伺機而動 (sì jī ér dòng) : tí cơ nhi động
伺隙 (sì xì) : tí khích
--- | ---