VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伸腿 (shēn tuǐ) : chen chân vào
伸腿瞪眼 (shēn tuǐ dèng yǎn) : thân thối trừng nhãn
伸舌頭 (shēn shé tou) : thân thiệt đầu
伸鉤索鐵 (shēn gōu suǒ tiě) : thân câu tác thiết
伸長 (shēn cháng) : thân trường
伸開 (shēn kāi) : thân khai
伸雪 (shēn xuě) : giải oan; rửa oan
伸頭探腦 (shēn tóu tàn nǎo) : thân đầu tham não
伸頭縮頸 (shēn tóu suō jǐng) : thân đầu súc cảnh
上一頁
| ---