VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伦巴 (lūn bā) : Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba
伦巴舞 (lún bā wǔ) : Điệu rumba
伦常 (lūn cháng) : luân thường
伦敦 (lún dūn) : Luân Đôn
伦次 (lūn cì) : trình tự bài văn; thứ tự; mạch lạc
伦比 (lūn bǐ) : sánh ngang; ngang hàng
伦理 (lūn lǐ) : luân lý
伦理学 (lūn lǐ xué) : luân lý học
伦琴 (lūn qín) : tia Rơn-ghen
--- | ---