VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
传奇 (chuán qí) : truyền kỳ; truyền thuyết; truyện hư cấu; truyện tư
传媒 (chuán méi) : người phổ biến; người truyền bá
传宗接代 (chuán zōng jiē dài) : truyền lại; truyền từ đời này sang đời khác
传家 (chuán jiā) : gia truyền
传家宝 (chuán jiā bǎo) : đồ gia truyền; vốn quý truyền đời; của gia truyền;
传导 (chuán dǎo) : truyền; dẫn
传布 (chuán bù) : truyền bá; gieo rắc; phổ biến
传帮带 (chuán bāng dài) : truyền kinh nghiệm
传心 (chuán xīn) : truyền tâm
传心术 (chuán xīn shù) : thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa
传情 (chuán qíng) : đưa tình; tỏ tình
传感 (chuángǎn) : truyền cảm
传戒 (chuán jiè) : truyền giới
传扬 (chuán yáng) : lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến
传抄 (chuán chāo) : sao chép; sao đi chép lại; qua nhiều lần sao chép
传授 (chuán shòu) : truyền thụ; truyền dạy; truyền đạt; phổ biến; thụ
传播 (chuán bō) : truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; côn
传教 (chuán jiào) : truyền giáo; truyền đạo; thuyết pháp; phổ biến; tu
传教士 (chuán jiào shì) : thầy tu; người truyền giáo; giáo sĩ đạo cơ đốc; mụ
传染 (chuán rǎn) : truyền nhiễm; lây truyền; lây; nhiễm; lây bệnh
传染病 (chuán rǎn bìng) : bệnh truyền nhiễm; sự nhiễm trùng; sự tiêm nhiễm;
传染病医院 (chuán rǎn bìng yī yuàn) : Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm
传檄 (chuán xí) : truyền hịch
传流 (chuán liú) : lưu truyền; lan truyền; truyền lại; để lại
传热 (chuán rè) : truyền nhiệt
上一頁
|
下一頁