VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伞兵 (sǎn bīng) : lính dù; lính nhảy dù
伞兵部队 (sǎn bīng bù duì) : Bộ đội nhảy dù
伞形花序 (sǎn xíng huā xù) : đài hoa hình gọng ô
伞房花序 (sǎn fáng huā xù) : đài hoa hình ô
伞架 (sǎn jià) : Giá để ô
伞蜥 (sǎn xī) : Thằn lằn cổ bạnh
--- | ---