VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
会审 (huì shěn) : hội thẩm
会客 (huì kè) : tiếp khách; tiếp; tiếp đón; tiếp đãi
会客制度 (huì kè zhì dù) : Chế độ tiếp khách
会客室 (huì kè shì) : phòng khách
会师 (huì shī) : gặp nhau; hội sư; hợp lực
会徽 (huì huī) : tiêu chí; huy hiệu; biểu tượng; tượng trưng;
会心 (huì xīn) : hiểu ý; hiểu ngầm; lãnh hội
会意 (huì yì) : hội ý
会战 (huì zhàn) : quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ
会操 (huì cāo) : hội thao
会攻 (huì gōng) : hội công; hợp sức cùng tiến công
会旗 (huì qí) : cờ hiệu; biểu ngữ
会晤 (huì wù) : gặp mặt; gặp gỡ; gặp; hội ngộ
会期 (huì qī) : ngày họp
会标 (huì biāo) : tiêu chí; biểu tượng; tượng trưng
会水 (huì shuǐ) : biết bơi; biết bơi lội
会演 (huì yǎn) : hội diễn
会猎 (huì liè) : cùng đi săn; cùng săn bắn
会盟 (huì méng) : liên kết đồng minh; hội minh
会社 (huì shè) : công ty
会票 (huì piào) : chi phiếu
会章 (huì zhāng) : hội chương; điều lệ; nội quy
会签 (huì qiān) : ký chính thức; tiếp ký
会考 (huì kǎo) : thi toàn quốc; hội thi toàn quốc
会聚 (huì jù) : hội tụ; tụ tập
上一頁
|
下一頁