VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伎伎 (jì jì) : kĩ kĩ
伎俩 (jì liǎng) : ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò
伎倆 (jì liǎ) : kĩ lưỡng
伎坊 (jì fāng) : kĩ phường
伎癢 (jì yǎng) : kĩ dưỡng
伎館 (jì guǎn) : kĩ quán
--- | ---