VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伊斯巴罕 (yī sī bā hǎn) : y tư ba hãn
伊斯特島 (yī sī tè dǎo) : y tư đặc đảo
伊斯蘭 (yī sī lán ) : y tư lan
伊斯蘭教 (yī sī lán jiào) : đạo Islam; Hồi giáo
伊斯蘭教曆 (yī sī lán jiào lì) : y tư lan giáo lịch
伊斯蘭美術 (yī sī lán měi shù) : y tư lan mĩ thuật
伊斯蘭馬巴德 (yī sī lán mǎ bā dé) : y tư lan mã ba đức
伊昔 (yī xí) : y tích
伊朗 (yī lǎng ) : y lãng
伊朗伊斯蘭共和國 (yī lǎng yī sī lán gòng hé guó) : y lãng y tư lan cộng hòa quốc
伊朗高原 (yī lǎng gāo yuán) : y lãng cao nguyên
伊比利半島 (yī bǐ lì bàn dǎo) : y bỉ lợi bán đảo
伊比鳩魯 (yī bǐ jiū lǔ) : y bỉ cưu lỗ
伊比鳩魯主義 (yī bǐ jiū lǔ zhǔ yì) : y bỉ cưu lỗ chủ nghĩa
伊水 (yī shuǐ) : y thủy
伊河 (yī hé ) : y hà
伊洛 (yī luò) : y lạc
伊洛淵源錄 (yī luò yuān yuán lù) : y lạc uyên nguyên lục
伊洛瓦底江 (yī luò wǎ dǐ jiāng) : y lạc ngõa để giang
伊爾庫次克 (yī ěr kù cì kè) : y nhĩ khố thứ khắc
伊犁 (yī lí) : y lê
伊犁條約 (yī lí tiáo yuē) : y lê điều ước
伊犁河 (yī lí hé) : y lê hà
伊犁縱谷 (yī lí zōng gǔ) : y lê túng cốc
伊犁馬 (yī lí mǎ) : y lê mã
上一頁
|
下一頁