VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仲介 (zhòng jiè) : trọng giới
仲介公司 (zhòng jiè gōng sī) : trọng giới công ti
仲冬 (zhòng dōng) : giữa đông; tháng mười một; tháng thứ hai của mùa đ
仲夏 (zhòng xià) : giữa mùa hạ; tháng năm; tháng thứ hai của mùa hạ
仲夏夜之夢 (zhòng xià yè zhī mèng) : trọng hạ dạ chi mộng
仲子 (zhòng zǐ) : trọng tử
仲家 (zhòng jiā) : dân tộc Trọng Gia
仲尼 (zhòng ní) : trọng ni
仲弓 (zhòng gōng) : trọng cung
仲春 (zhòng chūn) : giữa xuân; trọng xuân; tháng thứ hai của mùa xuân;
仲父 (zhòng fǔ) : trọng phụ
仲由 (zhòng yóu) : trọng do
仲秋 (zhòng qiū) : giữa mùa thu; tháng tám; tháng thứ hai của mùa thu
仲虺 (zhòng huǐ) : trọng hủy
仲裁 (zhòng cái) : trọng tài
仲裁人 (zhòng cái rén) : Trọng tài
仲長統 (zhòng cháng tǒng) : trọng trường thống
仲雍 (zhòng yōng) : trọng ung
--- | ---