VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仰翻 (yǎng fān) : ngưỡng phiên
仰臥 (yǎng wò) : ngưỡng ngọa
仰藥 (yǎng yào) : ngưỡng dược
仰視 (yǎng shì) : ngưỡng thị
仰觀 (yǎng guān) : ngưỡng quan
仰觀俯察 (yǎng guān fǔ chá) : ngưỡng quan phủ sát
仰视 (yǎng shì) : Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ
仰角 (yǎng jiǎo) : góc ngắm chiều cao
仰赖 (yǎng lài) : dựa vào; nương nhờ
仰韶文化 (yǎng sháo wén huà) : văn hoá Ngưỡng Thiều
仰首伸眉 (yǎng shǒu shēn méi) : ngưỡng thủ thân mi
仰鼻猴 (yǎng bí hóu) : Voọc mũi hếch
上一頁
| ---