VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仪仗 (yí zhàng) : nghi trượng; đồ nghi trượng
仪仗队 (yí zhàng dú) : đội danh dự; hàng rào danh dự
仪器 (yí qì) : máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
仪容 (yí róng) : dung nhan; dáng vẻ; dung mạo
仪式 (yí shì) : nghi thức; nghi lễ; lễ
仪态 (yí tài) : dáng vẻ; hình dáng
仪春县 (yí chūn xiàn) : Nghi Xuân
仪表 (yí biǎo) : dáng vẻ; hình dáng
仪表工业 (yí biǎo gōng yè) : Công nghiệp chế tạo khí cụ
仪表板 (yí biǎo bǎn) : Bảng đồng hồ đo
仪表盘 (yí biǎo pán) : Báng công cụ, bảng đồng hồ
--- | ---