VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
他方言語 (tā fāng yán yǔ) : tha phương ngôn ngữ
他日 (tā rì) : ngày khác; hôm nào đó
他日相呼圖 (tā rì xiāng hū tú) : tha nhật tương hô đồ
他時 (tā shí) : tha thì
他杀 (tā shā) : bị giết; bị sát hại
他殺 (tā shā) : bị giết; bị sát hại
他無所有 (tā wú suǒ yǒu) : tha vô sở hữu
他無長物 (tā wú zhàng wù) : tha vô trường vật
他辰 (tā chén) : tha thần
他遷 (tā qiān) : tha thiên
他鄉 (tā xiāng) : tha hương
上一頁
| ---