VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
今上 (jīn shàng) : kim thượng
今不如昔 (jīn bù rú xī) : nay không bằng xưa
今世 (jīn shì) : đương đại; đương thời
今人 (jīn rén) : người thời nay; người đương đại
今來 (jīn lái) : kim lai
今儿 (jīn r) : hôm nay; ngày hôm nay
今兒 (jīn r) : kim nhi
今兒個 (jīnr ge) : kim nhi cá
今古 (jīn gǔ) : kim cổ
今后 (jīn hòu) : kim hậu
今夕 (jīn xì) : kim tịch
今夕何夕 (jīn xì hé xì) : kim tịch hà tịch
今夜 (jīn yè) : kim dạ
今天 (jīn tiān) : hôm nay
今天加班 (jīn tiān jiā bān) : Hôm nay tăng ca
今天通班 (jīn tiān tōng bān) : Hôm nay làm thông ca
今岁 (jīn suì) : năm nay; năm này
今年 (jīn nián) : năm nay
今後 (jīn hòu) : kim hậu
今文 (jīn wén) : thể chữ Lệ
今文尚書 (jīn wén shàng shū) : kim văn thượng thư
今日 (jīn rì) : kim nhật
今日三, 明日四 (jīn rì sān, míng rì sì) : kim nhật tam, minh nhật tứ
今昔 (jīn xī) : kim tịch, kim tích
今昔之感 (jīn xí zhī gǎn) : kim tích chi cảm
--- |
下一頁