VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仄声 (zè shēng) : thanh trắc; âm trắc
仄媚 (zè mèi) : trắc mị
仄日 (zè rì) : trắc nhật
仄目 (zè mù) : trắc mục
仄目而視 (zè mù ér shì) : trắc mục nhi thị
仄聞 (zè wén) : trắc văn
仄聲 (zè shēng) : thanh trắc; âm trắc
仄行 (zè xíng) : trắc hành
仄起體 (zè qǐ tǐ) : trắc khởi thể
仄韻 (zè yùn) : trắc vận
--- | ---