VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
人云亦云 (rén yún yì yún) : bảo sao hay vậy; bắt chước y chang; quan một cũng
人亡政息 (rén wáng zhèng xí) : nhân vong chánh tức
人人 (rén rén) : người người; mọi người; mỗi người
人们 (rén men) : mọi người; người ta; nhân dân
人仰马翻 (rén yǎng mǎ fān) : người ngã ngựa đổ; người chết ngựa đổ; thua xiểng
人份 (rén fèn) : phần; suất
人伦 (rén lún) : nhân luân
人体 (rén tǐ) : nhân thể; thân thể
人來客去 (rén lái kè qù) : nhân lai khách khứ
人來客往 (rén lái kè wǎng) : nhân lai khách vãng
人來投主, 鳥來投林 (rén lái tóu zhǔ, niǎo lái tóu lín) : nhân lai đầu chủ, điểu lai đầu lâm
人保 (rén bǎo) : nhân bảo
人們 (rén men) : nhân môn
人倫 (rén lún) : nhân luân
人傑 (rén jié) : nhân kiệt
人傑地靈 (rén jié dì líng) : nhân kiệt địa linh
人像 (rén xiàng) : ảnh hình người; nhân ảnh
人儿 (rén r) : hình người; hình nhân
人公里 (réngōng lǐ) : người/km
人力 (rén lì) : nhân lực; sức người
人力资源部 (rén lì zī yuán bù) : bộ phận tài nguyên nhân lực
人力车 (rén lì chē) : xe đẩy tay
人参 (rén shēn) : nhân sâm; sâm
人口 (rén kǒu) : dân số
人口过剩 (rén kǒu guò shèng) : thừa dân số; tăng dân
上一頁
|
下一頁