VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亲丁 (qīn dīng) : họ hàng; dòng họ
亲事 (qīn shì) : việc hôn nhân; việc cưới xin
亲人 (qīn rén) : người thân; phối ngẫu
亲代 (qīn dài) : thế hệ con cháu
亲信 (qīn xìn) : thân tín
亲切 (qīn qiè) : thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
亲历 (qīn lì) : kinh nghiệm bản thân
亲友 (qīn yǒu) : bạn thân; thân hữu; bạn bè thân thích
亲口 (qīn kǒu) : chính mồm; chính miệng
亲吻 (qīn wěn) : hôn môi
亲和力 (qīn hé lì) : lực tương tác
亲善 (qīn shàn) : thân thiện; thân tình
亲嘴 (qīn zuǐ) : hôn môi; hôn
亲家 (qìng jia) : thông gia; sui gia; thân gia
亲家公 (qìng jia gōng) : ông thông gia; ông sui gia
亲家母 (qìng jia mǔ) : bà thông gia; bà sui gia
亲密 (qīn mì) : thân thiết; thân mật
亲属 (qīn shǔ) : thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân t
亲征 (qīn zhēng) : thân chinh
亲戚 (qīn qī) : Họ hàng, bà con, thân thích; thông gia
亲手 (qīn shǒu) : tự tay; chính tay
亲政 (qīn zhèng) : tự mình chấp chính
亲族 (qīn zú) : thân tộc; gia tộc; họ hàng thân thuộc
亲昵 (qīn nì) : vô cùng thân thiết; thân mật; rất thân
亲权 (qīn quán) : thân quyền
--- |
下一頁