VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亢奋 (kàng fèn) : phấn khởi; phấn khích; kích động
亢奮 (kàng fèn) : kháng phấn
亢宗 (kàng zōng) : kháng tông
亢旱 (kàng hàn) : đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn h
亢直 (kàng zhí) : kháng trực
亢禮 (kàng lǐ) : kháng lễ
亢身 (kàng shēn) : kháng thân
亢进 (kàng jìn) : cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt
亢進 (kàng jìn) : cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt
亢陽 (kàng yáng) : kháng dương
亢龍有悔 (kàng lóng yǒu huǐ) : kháng long hữu hối
--- | ---