VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亞歷山大大帝 (yà lì shān dà dà dì) : á lịch san đại đại đế
亞歷山大帝國 (yà lì shān dà dì guó) : á lịch san đại đế quốc
亞洲 (yà zhōu) : á châu
亞洲運動會 (yà zhōu yùn dòng huì) : á châu vận động hội
亞洲鐵人 (yà zhōu tiě rén) : á châu thiết nhân
亞洲開發銀行 (yà zhōu kāi fā yín háng) : á châu khai phát ngân hành
亞熱帶 (yà rè dài) : á nhiệt đới
亞父 (yà fù) : á phụ
亞爾薩斯 (yà ěr sà sī) : á nhĩ tát tư
亞特拉斯 (yà tè lā sī) : á đặc lạp tư
亞特拉斯山脈 (yà tè lā sī shān mài) : á đặc lạp tư san mạch
亞特蘭大 (yà tè lán dà) : Atlanta
亞獻 (yà xiàn) : á hiến
亞瑟王 (yà sè wáng) : á sắt vương
亞當 (yà dāng) : á đương
亞當斯密 (yà dāng sī mì) : á đương tư mật
亞的斯亞貝巴 (yà dí sī yà bèi bā) : A-đít A-bê-ba; Addis Ababa
亞硝酸鹽 (yà xiāo suān yán) : á tiêu toan diêm
亞硫酐 (yà liú gān) : đi-ô-xít xun-fua
亞硫酸 (yà liú suān) : á lưu toan
亞穆蘇克羅 (yà mù sū kè luó) : Yamoussoukro
亞米契斯 (yà mǐ qì sī) : á mễ khế tư
亞細亞 (yà xì yà) : á tế á
亞細亞洲 (yà xì yà zhōu) : á tế á châu
亞羅船事件 (yà luó chuán shì jiàn) : á la thuyền sự kiện
上一頁
|
下一頁