VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亚伦 (yà lún) : Yaren
亚军 (yà jūn) : á quân
亚利桑那 (yà lì sāng nà) : A-ri-dô-na E-ri-dâu-nơ; Arizona
亚卡县 (yà kǎ xiàn) : Ea Kar
亚太部 (yà tài bù) : Bộ phận châu á thái bình dương
亚寒带 (yǎ hán dài) : Cận hàn đới
亚巴县 (yà bā xiàn) : Ia Pa
亚当 (yà dāng) : A-đam; Adam
亚拉巴马 (yà lā bā mǎ) : A-la-ba-ma E-lơ-be-mơ; Alabama
亚松森 (yà sōng sēn) : A-xun-xi-ôn; Asunción
亚格来县 (yà gé lái xiàn) : Ia Grai
亚沙土 (yà shā tǔ) : Đất cát pha
亚洲 (yà zhōu) : Á Châu; Châu Á
亚洲岩蟒 (yà zhōu yán mǎng) : Trăn đất
亚洲巨龟 (yà zhōu jù guī) : Rùa đất lớn
亚洲胡狼 (yà zhōu hú láng) : Chó sói rừng
亚洲部 (yà zhōu bù) : Bộ phận châu á
亚洲黑熊 (yà zhōu hēi xióng) : Gấu ngựa
亚热带 (yà rè dài) : Cận nhiệt đới
亚热带气候 (yà rè dài qì hòu) : Khí hậu cận nhiệt đới
亚特兰大 (yà tè lán dà) : Atlanta
亚硫酐 (yà liú gān) : đi-ô-xít xun-fua
亚美尼亚 (yà měiní yǎ) : Armenia
亚苏县 (yà sū xiàn) : Ea Súp
亚赫辽县 (yà hè liáo xiàn) : Ea H’leo
--- |
下一頁