VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
事权 (shì quán) : quyền; chức quyền
事業 (shì yè) : sự nghiệp
事機 (shì jī) : việc cơ mật
事權 (shì quán) : quyền; chức quyền
事無不可對人言 (shì wú bù kě duì rén yán) : sự vô bất khả đối nhân ngôn
事物 (shì wù) : sự vật
事物紀原 (shì wù jì yuán) : sự vật kỉ nguyên
事狀 (shì zhuàng ) : sự trạng
事理 (shì lǐ) : sự lí
事由 (shì yóu) : sự do
事畜 (shì chù) : sự súc
事略 (shì lüè) : tóm lược tiểu sử; tóm tắt tiểu sử
事端 (shì duān) : sự đoan
事緩則圓 (shì huǎn zé yuán) : sự hoãn tắc viên
事與愿違 (shì yǔ yuàn wéi) : làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn
事親 (shì qīn) : sự thân
事親至孝 (shì qīn zhì xiào) : sự thân chí hiếu
事變 (shì biàn) : sự biến,biện
事跡 (shì jī) : sự tích
事蹟 (shì jī) : sự tích
事过境迁 (shì guò jìng qiān) : vật đổi sao dời; việc đã qua, hoàn cảnh cũng khác;
事迹 (shì jī) : sự tích; câu chuyện
事過境遷 (shì guò jìng qiān) : vật đổi sao dời; việc đã qua, hoàn cảnh cũng khác;
事過情遷 (shì guò qíng qiān) : sự quá tình thiên
事項 (shì xiàng) : hạng mục công việc; những việc
上一頁
|
下一頁