VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亂墜天花 (luàn zhuì tiān huā) : loạn trụy thiên hoa
亂墳崗 (luàn féngǎng) : bãi tha ma
亂天常 (luàn tiān cháng) : loạn thiên thường
亂套 (luàn tào) : loạn sáo
亂婚 (luàn hūn) : loạn hôn
亂子 (luàn zi) : loạn tử,tí
亂家子 (luàn jiā zǐ) : loạn gia tử
亂局 (luàn jú) : loạn cục
亂岔岔 (luàn chà cha) : loạn xóa xóa
亂廝 (luàn sī) : loạn tư
亂彈 (luàn tán) : loạn đạn
亂彈琴 (luàn tán qín) : loạn đạn,đàn cầm
亂得慌 (luàn de huāng) : loạn đắc hoảng
亂性 (luàn xìng) : loạn tính
亂想胡思 (luàn xiǎng hú sī) : loạn tưởng hồ tư
亂成一團 (luàn chéng yī tuán) : loạn thành nhất đoàn
亂戰 (luàn zhàn) : loạn chiến
亂抖 (luàn dǒu) : loạn đẩu
亂撞 (luàn zhuàng) : loạn tràng
亂擾擾 (luàn rǎo rǎo) : loạn nhiễu nhiễu
亂攛 (luàn cuān) : loạn thoán
亂攛攛 (luàn cuān cuān) : loạn thoán thoán
亂放炮 (luàn fàng pào) : loạn phóng pháo
亂旋 (luàn xuán) : loạn toàn
亂棒胡敲 (luàn bàng hú qiāo) : loạn bổng hồ xao
上一頁
|
下一頁