VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乾乾 (qián qián) : can can
乾乾兒的 (gān gānr de) : can can nhi đích
乾乾淨淨 (gān gān jìng jìng) : can can tịnh tịnh
乾井 (gān jǐng) : can tỉnh
乾元 (gān yuán) : càn nguyên, kiền nguyên
乾兒 (gānr) : can nhi
乾兒子 (gān ér zi) : can nhi tử
乾命 (gān mìng) : càn mệnh, kiền mệnh
乾啼濕哭 (gān tí shī kū) : can đề thấp khốc
乾喬 (gān qiáo) : can kiều
乾嘔 (gān ǒu) : can ẩu
乾噦 (gān yuē) : can uyết
乾嚎 (gān háo) : can hào
乾嚥唾 (gān yàn tuò) : can yết thóa
乾回付 (gān huí fù) : can hồi phó
乾圓潔淨 (gān yuán jié jìng) : can viên khiết tịnh
乾圖 (qián tú) : can đồ
乾坤 (qián kūn) : càn khôn, kiền khôn
乾坤一擲 (gān kūn yī zhì) : kiền khôn nhất trịch
乾坤再造 (gān kūn zài zào) : kiền khôn tái tạo
乾塢 (gān wù) : can ổ
乾女兒 (gān nǚ ér) : can nữ nhi
乾奴才 (gān nú cái) : can nô tài
乾妹妹 (gān mèi mei) : can muội muội
乾娘 (gān niáng) : can nương
--- |
下一頁