VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
九懷 (jiǔ huái) : cửu hoài
九成宮醴泉銘 (jiǔ chéng gōng lǐ quán míng) : cửu thành cung lễ tuyền minh
九故十親 (jiǔ gù shí qīn) : cửu cố thập thân
九數 (jiǔ shù) : cửu sổ
九斤黃雞 (jiǔ jīn huáng jī) : gà vàng chín cân; gà tốt
九斤黄鸡 (jiǔ jīn huáng jī) : gà vàng chín cân; gà tốt
九族 (jiǔ zú) : cửu tộc
九旒 (jiǔ liú) : cửu lưu
九日 (jiǔ rì) : cửu nhật
九春 (jiǔ chūn) : cửu xuân
九曜 (jiǔ yào) : cửu diệu
九有 (jiǔ yǒu) : cửu hữu
九柱戏 (jiǔ zhù xì) : Trò chơi bowling 8 ky
九歌 (jiǔ gē) : cửu ca
九歎 (jiǔ tàn) : cửu thán
九歸 (jiǔ guī) : cửu quy
九死 (jiǔ sǐ ) : cửu tử
九死一生 (jiǔ sǐ yī shēng) : mười phần chết chín; chín phần chết một phần sống;
九死不悔 (jiǔ sǐ bù huǐ) : cửu tử bất hối
九死餘生 (jiǔ sǐ yú shēng) : cửu tử dư sanh
九泉 (jiǔ quán) : cửu tuyền
九流 (jiǔ liú ) : cửu lưu
九流三教 (jiǔ liú sān jiào) : tam giáo cửu lưu; đủ loại hạng người; các trường p
九淵 (jiǔ yuān) : cửu uyên
九烈三貞 (jiǔ liè sān zhēn) : cửu liệt tam trinh
上一頁
|
下一頁