VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
举一反三 (jǔ yī fǎn sān) : học một biết mười; suy một mà ra ba
举世无双 (jǔ shì wú shuāng) : độc nhất vô nhị; có một không hai
举事 (jǔ shì) : khởi sự; phát động bạo động vũ trang
举人 (jǔ rén) : cử nhân
举例 (jǔ lì) : nêu ví dụ; đưa ví dụ; cho ví dụ
举债 (jǔ zhài) : vay nợ; mượn tiền; vay tiền
举凡 (jǔ fán) : phàm là; gồm; hễ là
举办 (jǔ bàn) : tổ chức; cử hành
举动 (jǔ dòng) : động tác; hành động; việc làm
举发 (jǔ fā) : phát hiện; tố giác
举哀 (jǔāi) : khóc tang; khóc đám ma
举措 (jǔ cuò) : cử động; hành động; việc làm; phương pháp
举架 (jǔ jià) : độ cao thấp
举案齐眉 (jǔàn qí méi) : nâng khay ngang mày; vợ chồng tôn trọng nhau
举棋不定 (jǔ qí bù dìng) : do dự; ngần ngừ; chần chừ
举止 (jǔ zhǐ) : cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
举步 (jǔ bù) : bước đi; cất bước
举火 (jǔ huǒ) : châm lửa; đốt lửa
举目 (jǔ mù) : ngước mắt
举荐 (jǔ jiàn) : tiến cử
举行 (jǔ xíng) : tiến hành; tổ chức
举足轻重 (jǔ zú qīng zhòng) : hết sức quan trọng; có ảnh hưởng lớn; nhất cử nhất
举重 (jǔ zhòng) : cử tạ; môn cử tạ
--- | ---