VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
並蒂蓮 (bìng dì lián) : tịnh đế liên
並行 (Bìng xíng) : sòng hành
並行不悖 (bìng xíng bù bèi) : tịnh hành bất bội
並起 (bìng qǐ) : tịnh khởi
並跡 (bìng jī) : tịnh tích
並軌 (bìng guǐ) : tịnh quỹ
並輳 (bìng còu) : tịnh thấu
並轂 (bìng gǔ) : tịnh cốc
並轡 (bìng pèi) : tịnh bí
並進 (bìng jìn) : tịnh tiến
並鄰 (bìng lín) : tịnh lân
並頭之花 (bìng tóu zhī huā) : tịnh đầu chi hoa
並頭蓮 (bìng tóu lián) : tịnh đầu liên
上一頁
| ---