VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丢三落四 (diū sān là sì) : vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên s
丢丑 (diū chǒu) : mất mặt; bẽ mặt; mất thể diện
丢人 (diū rén) : mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt
丢人现眼 (diū rén xiàn yǎn) : mất mặt; mất thể diện
丢份 (diū fèn) : mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện; quê; quê m
丢卒保车 (diū zú bǎo jū) : thí tốt giữ xe
丢却 (diū què) : vứt đi; vứt bỏ; quăng đi
丢失 (diū shī) : mất; thất lạc
丢尽脸面 (diū jìn liǎn miàn) : lăng nhục; mang tai mang tiếng
丢弃 (diū qì) : vứt bỏ; vứt đi; quăng đi
丢心落意 (diū xīn luò yì) : yên tâm; yên lòng; an tâm
丢心落肠 (diū xīn luò cháng) : an tâm; yên tâm; yên lòng
丢手 (diū shǒu) : bỏ mặc; buông trôi; buông xuôi
丢掉 (diū diào) : mất; thất lạc
丢盔卸甲 (diū kuī xiè jiǎ) : bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi r
丢眉丢眼 (diū méi diū yǎn) : liếc mắt đýa tình
丢眉弄色 (diū méinòng sè) : nháy mắt
丢眼 (diū yǎn) : nháy mắt; đưa mắt ra hiệu
丢眼色 (diū yǎn sè) : nháy mắt; đưa mắt ra hiệu; đưa mắt
丢置 (diū zhì) : bỏ; vứt bỏ
丢脸 (diū liǎn) : mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện
丢荒 (diū huāng) : đất nghỉ; đất không canh tác liên tục
丢车保帅 (diū jū bǎo shuài) : thí xe giữ tướng; hi sinh cái nhỏ bảo vệ cái lớn
丢面子 (diū miàn zi) : mất mặt; bẽ mặt; xấu mặt; mất thể diện
丢魂失魄 (diū hún shī pò) : mất trí; quẫn trí
--- |
下一頁