VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
业主 (yè zhǔ) : nghiệp chủ
业余 (yè yú) : rảnh rỗi, rảnh
业余乐队 (yè yú yuè duì) : Ban nhạc nghiệp dư
业余教育 (yè yú jiào yù) : giáo dục nghiệp dư
业余演员 (yè yú yǎn yuán) : Diễn viên nghiệp dư
业余队 (yè yú duì) : Đội nghiệp dư
业务 (yè wù) : nghiệp vụ
业务代表 (yè wù dài biǎo) : Đại diện bán hàng, người chào hàng
业务员 (yè wù yuán) : Chuyên viên; nhân viên nghiệp vụ
业务营运处 (yè wù yíng yùn chù) : điều hành nghiệp vụ
业务课 (yè wù kè) : bộ phận kế hoạch
业务费用 (yè wù fèi yòng) : Chi phí về nghiệp vụ
业已 (yè yǐ) : đã
业师 (yè shī) : nghiệp sư; thầy
业经 (yè jīng) : đã
业绩 (yè jī) : công trạng, thành tích, thành quả
业障 (yè zhàng) : nghiệp chướng
--- | ---