VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
世好 (shì hǎo) : thế hảo
世子 (shì zǐ) : thế tử
世家 (shì jiā) : thế gia
世尊 (shì zūn) : thế tôn; Thích Ca
世局 (shì jú ) : thế cục
世居 (shì jū) : thế cư
世弟 (shì dì) : thế đệ
世态 (shì tài) : thế thái; thói đời
世态炎凉 (shì tài yán liáng) : lòng người dễ thay đổi; thói đời nóng lạnh
世恩錄 (shì ēn lù) : thế ân lục
世情 (shì qíng) : tình đời; trò đời
世情看冷暖, 人面逐高低 (shì qíng kàn lěng nuǎn, rén miàn zhú gāo dī) : thế tình khán lãnh noãn, nhân diện trục cao đê
世態 (shì tài ) : thế thái
世態炎涼 (shì tài yán liáng) : thế thái viêm lương
世故 (shì gù) : thế cố
世新大學 (shì xīn dà xué) : thế tân đại học
世族 (shì zú) : thế tộc; thế gia vọng tộc
世父 (shì fù) : thế phụ; bá phụ; bác cả
世界 (shì jiè) : thế giới
世界主义 (shì jiè zhǔ yì) : chủ nghĩa thế giới
世界人權宣言 (shì jiè rén quán xuān yán) : thế giới nhân quyền tuyên ngôn
世界協定時 (shì jiè xié dìng shí) : thế giới hiệp định thì
世界反共聯盟 (shì jiè fǎn gòng lián méng) : thế giới phản cộng liên minh
世界和平紀念日 (shì jiè hé píng jì niàn rì) : thế giới hòa bình kỉ niệm nhật
世界地球日 (shì jiè dì qiú rì) : thế giới địa cầu nhật
上一頁
|
下一頁