VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
专场演出 (zhuān chǎng yǎn chū) : Buổi diễn dành riêng
专城 (zhuān chéng) : tri châu
专家 (zhuān jiā) : chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn
专差 (zhuān chāi) : đặc vụ
专席 (zhuān xí) : vị trí riêng; chỗ ngồi riêng
专心 (zhuān xīn) : chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh t
专心一意 (zhuān xīn yī yì) : chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng
专心致志 (zhuān xīn zhì zhì) : hết sức chuyên chú; một lòng một dạ; tập trung ý c
专意 (zhuān yì) : chủ định; chủ tâm; đặc biệt
专户存款 (zhuān hù cún kuǎn) : Tiền mặt trong kho
专才 (zhuān cái) : chuyên gia; chuyên viên
专擅 (zhuān shàn) : tự tiện; chuyên quyền; vượt quyền
专攻 (zhuāngōng) : chuyên nghiên cứu; chuyên chú; chuyên về một môn
专政 (zhuān zhèng) : chuyên chính
专文 (zhuān wén) : văn chuyên đề
专断 (zhuān duàn) : lộng quyền; độc đoán; đơn phương quyết định
专有 (zhuān yǒu) : đặc biệt; độc đáo; duy nhất
专有名词 (zhuān yǒu míng cí) : danh từ riêng
专机 (zhuān jī) : chuyên cơ; máy bay chuyên dùng
专权 (zhuān quán) : chuyên quyền; lộng quyền; độc quyền
专柜 (zhuānguì) : quầy chuyên doanh
专栏 (zhuān lán) : chuyên mục; cột riêng; trang đặc biệt
专案 (zhuānàn) : chuyên án
专案工程师 (zhuān àn gōng chéng shī) : Kỹ sư dự án
专横 (zhuān hèng) : ngang ngược; hống hách; lộng quyền
上一頁
|
下一頁