VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
与世长辞 (yǔ shì cháng cí) : vĩnh biệt cõi đời; tạ thế; từ trần
与人为善 (yǔ rén wéi shàn) : giúp mọi người làm điều tốt; nhiệt tình giúp đỡ mọ
与会 (yù huì) : tham dự hội nghị; tham gia hội nghị
与共 (yǔ gòng) : cùng; cùng nhau
与其 (yǔ qí) : so với, thà, thay vì
与日俱增 (yǔ rì jù zēng) : càng ngày càng tăng; tăng lên từng ngày
与虎谋皮 (yǔ hǔ móu pí) : bảo hổ lột da
与闻 (yù wén) : dự biết
--- | ---