VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
三K党 (sān kèi dǎng) : Đảng 3K; Đảng K
三一律 (sān yī lǜ) : luật tam nhất
三七 (sān qī) : tam thất; củ tam thất
三七五減租 (sān qī wǔ jiǎn zū) : tam thất ngũ giảm tô
三七仔 (sān qī zǎi) : tam thất tử
三三两两 (sān sān liǎng liǎng) : tốp năm tốp ba; tụm năm tụm ba
三三兩兩 (sān sān liǎng liǎng) : tam tam lưỡng lưỡng
三上 (sān shàng) : tam thượng
三下五除二 (sān xià wǔ chú èr) : tam hạ ngũ trừ nhị
三不五時 (sān bù wǔ shí) : tam bất ngũ thì
三不去 (sān bù qù) : tam bất khứ
三不易 (sān bù yì) : tam bất dịch
三不朽 (sān bù xiǔ) : tam bất hủ
三不歸 (sān bù guī) : tam bất quy
三不管 (sān bù guǎn) : việc không ai quản lí; việc ba vạ
三世 (sān shì) : tam thế
三世佛 (sān shì fó) : tam thế phật
三世因果 (sān shì yīn guǒ) : tam thế nhân quả
三乘 (sān chéng) : tam thừa
三九一一 (sān jiǔ yī yī) : thuốc 3911
三事 (sān shì) : tam sự
三二 (sān èr) : tam nhị
三五 (sān wǔ) : tam ngũ
三五好友 (sān wǔ hǎo yǒu) : tam ngũ hảo hữu
三五成群 (sān wǔ chéng qún) : quần tam tụ ngũ; thành nhóm thành tốp; tốp năm tốp
--- |
下一頁