VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鱼鳞坑 (yú lín kēng) : hốc xếp hình vẩy cá
鱼鹰 (yú yīng) : chim ưng biển
鱼鼓 (yú gǔ) : trống da cá; trống làm bằng da cá
鱼鼓道情 (yú gǔ dào qíng) : đạo tình
鱼龙 (yú lóng) : Thằn lằn cá
鱼龙混杂 (yú lóng hùn zá) : vàng thau lẫn lộn; tốt xấu lẫn lộn
上一頁
| ---