VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隆河 (lóng hé) : long hà
隆河谷地 (lóng hé gǔ dì) : long hà cốc địa
隆渥 (lóng wò) : long ác
隆準 (lóng zhǔn) : sống mũi cao; mũi lõ
隆田县 (lóng tián xiàn) : Long Điền
隆盛 (lóng shèng) : long thịnh
隆美县 (lóng měi xiàn) : Long Mỹ
隆胸 (lóng xiōng) : nâng ngực
隆貴 (lóng guì) : long quý
隆起 (lóng qǐ) : long khởi
隆重 (lóng zhòng) : long trọng
隆隆 (lóng lóng) : long long
隆鼻 (lóng bí) : nâng mũi
上一頁
| ---