VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
难看 (nán kàn) : xấu xí; khó coi; không đẹp mắt
难胞 (nàn bāo) : đồng bào gặp nạn; đồng bào bị nạn
难能可贵 (nán néng kě guì) : đáng quý; quý hoá
难色 (nán sè) : ngượng nghịu; lúng túng
难言 (nán yán) : khôn kể; khôn xiết
难言之隐 (nán yán zhī yǐn) : việc khó nói; nỗi niềm khó nói
难说 (nán shuō) : khó nói; không tiện nói ra
难过 (nánguò) : khó sống; chật vật
难道 (nán dào) : lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ
难闻烟气 (nán wén yān qì) : Khói khí gây khó chịu
难题 (nán tí) : vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó
上一頁
| ---