VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陰神 (yīn shén) : âm thần
陰禮 (yīn lǐ) : âm lễ
陰私 (yīn sī) : âm tư
陰空 (yīn kōng) : âm không
陰符經 (yīn fú jīng) : âm phù kinh
陰精 (yīn jīng) : âm tinh
陰紋 (yīn wén) : âm văn
陰絡 (yīn luò) : âm lạc
陰緩 (yīn huǎn) : âm hoãn
陰翳 (yīn yì) : âm ế
陰聲 (yīn shēng) : âm thanh
陰聲韻 (yīn shēng yùn) : âm thanh vận
陰脣 (yīn chún) : âm thần
陰臣 (yīn chén) : âm thần
陰莖 (yīn jīng) : âm hành
陰著兒 (yīn zhāor) : âm trứ nhi
陰蒂 (yīn dì) : âm đế
陰虛火旺 (yīn xū huǒ wàng) : âm hư hỏa vượng
陰虛發熱 (yīn xū fā rè) : âm hư phát nhiệt
陰虛陽浮 (yīn xū yáng fú) : âm hư dương phù
陰蝨 (yīn shī) : âm sắt
陰計 (yīn jì) : âm kế
陰調 (yīn diào) : âm điều
陰謀 (yīn móu) : âm mưu
陰謀不軌 (yīn móu bù guǐ) : âm mưu bất quỹ
上一頁
|
下一頁