VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陰核 (yīn hé) : âm hạch
陰森 (yīn sēn) : âm sâm
陰森森 (yīn sēn sēn) : âm sâm sâm
陰極 (yīn jí) : âm cực
陰極射線 (yīn jí shè xiàn) : âm cực xạ tuyến
陰極射線示波器 (yīn jí shè xiàn shì bō qì) : âm cực xạ tuyến thị ba khí
陰毒 (yīn dú) : âm độc
陰毛 (yīn máo) : âm mao
陰氣 (yīn qì) : âm khí
陰沉 (yīn chén) : âm trầm
陰沉木 (yīn chén mù) : âm trầm mộc
陰沉沉 (yīn chén chén) : âm trầm trầm
陰河 (yīn hé) : âm hà
陰消 (yīn xiāo) : âm tiêu
陰涼 (yīn liáng) : âm lương
陰溝 (yīn gōu) : âm câu
陰溝裡翻船 (yīn gōu lǐ fān chuán) : âm câu lí phiên thuyền
陰溼 (yīn shī) : âm thấp
陰火 (yīn huǒ) : âm hỏa
陰燧 (yīn suì) : âm toại
陰狀 (yīn zhuàng) : âm trạng
陰狠 (yīn hěn) : âm ngận
陰珓 (yīn jiào) : âm 珓
陰生 (yīn shēng) : âm sanh
陰盛陽衰 (yīn shèng yáng shuāi) : âm thịnh dương suy
上一頁
|
下一頁