VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閻摩 (yán mó) : diêm ma
閻浮 (yán fú) : diêm phù
閻浮提 (yán fú tí) : diêm phù đề
閻海文 (yán hǎi wén) : diêm hải văn
閻王 (Yán wang) : diêm vương
閻王也怕拚命鬼 (yán wáng yě pà pàn mìng guǐ) : diêm vương dã phạ biện mệnh quỷ
閻王叫你三更死, 誰敢留人到五更 (yán wáng jiào nǐ sān gēng sǐ, shéi gǎn liú rén dào) : diêm vương khiếu nhĩ tam canh tử, thùy cảm lưu nhâ
閻王好見, 小鬼難當 (yán wáng hǎo jiàn, xiǎo guǐ nán dāng) : diêm vương hảo kiến, tiểu quỷ nan đương
閻王帳 (yán wang zhàng) : cho vay nặng lãi; nợ Diêm vương
閻王殿 (yán wáng diàn) : diêm vương điện
閻王爺 (yán wáng yé) : diêm vương da
閻王老子 (yán wáng lǎo zi) : diêm vương lão tử
閻立本 (yán lì běn) : diêm lập bổn
閻羅 (yán luó) : Diêm vương; Diêm la
閻羅包老 (yán luó bāo lǎo) : diêm la bao lão
閻羅王 (yán luó wáng) : diêm la vương
閻羅王面前須沒放回的鬼 (yán luó wáng miàn qián xū méi fàng huí de guǐ) : diêm la vương diện tiền tu một phóng hồi đích quỷ
閻若璩 (yán ruò qú) : diêm nhược cừ
閻錫山 (yán xí shān) : diêm tích san
--- | ---