VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鐘不扣不鳴, 鼓不打不響 (zhōng bù kòu bù míng, gǔ bù dǎ bù xiǎng) : chung bất khấu bất minh, cổ bất đả bất hưởng
鐘乳洞 (zhōng rǔ dòng) : chung nhũ đỗng
鐘乳石 (zhōng rǔ shí) : thạch nhũ
鐘在寺裡, 聲在外邊 (zhōng zài sì lǐ, shēng zài wài biān) : chung tại tự lí, thanh tại ngoại biên
鐘塔 (zhōng tǎ) : chung tháp
鐘形蟲 (zhōng xíng chóng) : chung hình trùng
鐘情 (zhōng qíng) : chung tình
鐘愛 (zhōngài) : chung ái
鐘擺 (zhōng bǎi) : con lắc đồng hồ; quả lắc đồng hồ
鐘樓 (zhōng lóu) : gác chuông
鐘漏 (zhōng lòu) : chung lậu
鐘琴 (zhōng qín) : chung cầm
鐘磬 (zhōng qìng) : chung khánh
鐘聲 (zhōng shēng ) : chung thanh
鐘表 (zhōng biǎo) : đồng hồ
鐘錶 (zhōng biǎo ) : chung biểu
鐘離 (zhōng lí) : họ Chung Ly
鐘靈毓秀 (zhōng líng yù xiù) : đất thiêng nảy sinh hiền tài
鐘頭 (zhōng tóu) : chung đầu
鐘馗 (zhōng kuí) : Thần Chung Quỳ
鐘鳴漏盡 (zhōng míng lòu jìn) : chung minh lậu tận
鐘鳴鼎食 (zhōng míng dǐng shí) : cuộc sống xa hoa
鐘點 (zhōng diǎn) : chung điểm
鐘點費 (zhōng diǎn fèi) : chung điểm phí
鐘鼎 (zhōng dǐng) : chung đỉnh
--- |
下一頁