VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酣中客 (hān zhōng kè) : hàm trung khách
酣夢 (hān mèng) : ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp
酣嬉淋漓 (hān xī lín lí) : hàm hi lâm li
酣战 (hān zhàn) : đánh nhau kịch liệt; chiến đấu hăng say; kịch chiế
酣戰 (hān zhàn) : hàm chiến
酣放 (hān fàng) : hàm phóng
酣暢 (hān chàng) : hàm sướng
酣暢淋漓 (hān chàng lín lí) : hàm sướng lâm li
酣梦 (hān mèng) : ngủ say mộng đẹp; mộng đẹp
酣樂 (hān lè) : hàm nhạc
酣歌 (hān gē) : hàm ca
酣歌恆舞 (hān gē héng wǔ) : hàm ca hằng vũ
酣歌恒舞 (hāngē héng wǔ) : ngập trong yến tiệc ca hát; ăn chơi thả cửa
酣然 (hān rán) : hàm nhiên
酣甜 (hān tián) : nồng; say
酣畅 (hān chàng) : say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê;
酣眠 (hān mián) : ngủ say; ngủ ngon; giấc ngủ ngon lành
酣睡 (hān shuì) : ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc
酣豢 (hān huàn) : hàm hoạn
酣适 (hān shì) : vui sướng dễ chịu
酣邊 (hān biān) : hàm biên
酣酒 (hān jiǔ) : sa vào rượu chè; chè chén say sưa
酣酣 (hān hān) : hàm hàm
酣醉 (hān zuì) : say như chết; say mèm; say mềm
酣飫 (hān yù) : hàm ứ
--- |
下一頁