VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遭劫 (zāo jié) : gặp nạn; bị nạn
遭受 (zāo shòu) : tao thụ
遭家不造 (zāo jiā bù zào) : tao gia bất tạo
遭心 (zāo xīn) : tao tâm
遭時不遇 (zāo shí bù yù) : tao thì bất ngộ
遭業 (zāo yè) : tao nghiệp
遭殃 (zāo yāng) : bị tai ương; gặp tai ương; gặp hoạ
遭瘟 (zāo wēn) : tao ôn
遭罪 (zāo zuì) : bị tội; chịu tội
遭逢 (zāo féng) : tao phùng
遭遇 (zāo yù) : tao ngộ
遭遇戰 (zāo yù zhàn) : tao ngộ chiến
遭际 (zāo jì) : cảnh ngộ; trải qua; từng trải
遭際 (zāo jì) : tao tế
遭难 (zāonàn) : gặp nạn; bị nạn
遭難 (zāonàn) : gặp nạn; bị nạn
--- | ---