VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
適用 (shì yòng) : thích dụng
適當 (shì dàng) : thích đương
適者生存 (shì zhě shēng cún) : thích giả sanh tồn
適逢其會 (shì féng qí huì) : may mắn gặp dịp; vừa hay gặp dịp
適量 (shì liàng) : số lượng vừa phải; số lượng thích hợp
適銷 (shì xiāo) : thích tiêu
適銷對路 (shì xiāo duì lù) : thích tiêu đối lộ
適間 (shì jiān) : thích gian
適齡 (shì líng) : thích linh
上一頁
| ---