VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跟梢 (gēn shāo) : bám đuôi; theo đuôi
跟班 (gēn bān) : cân ban
跟監 (gēn jiān) : cân giam
跟着 (gēn zhe) : theo; đi theo
跟脚 (gēn jiǎo) : theo hầu
跟腱 (gēn jiàn) : gân nhượng chân; gân gót; gân nối bắp chân với gót
跟腳 (gēn jiǎo) : cân cước
跟著 (gēn zhe) : cân trứ
跟趟儿 (gēn tàng r) : theo kịp trình độ chung
跟趟兒 (gēn tàng r) : cân thảng nhi
跟踪 (gēn zōng) : theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát
跟蹤 (gēn zōng) : cân tung
跟車 (gēn chē) : cân xa
跟进 (gēn jìn) : Đi theo
跟進 (gēn jìn) : cân tiến
跟随 (gēn suí) : theo; đi theo, theo dõi
跟隨 (gēn suí) : cân tùy
跟頭 (gēn tou) : cân đầu
跟頭蟲 (gēn tou chóng) : cân đầu trùng
上一頁
| ---