VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赴蹈湯火 (fù dào tāng huǒ) : phó đạo thang hỏa
赴選 (fù xuǎn) : phó tuyển
赴險 (fù xiǎn) : phó hiểm
赴險如夷 (fù xiǎn rú yí) : phó hiểm như di
赴难 (fùnàn) : đi cứu nguy đất nước; cứu nước nhà trong lúc nguy
赴難 (fùnàn) : phó nan
赴難如歸 (fù nàn rú guī) : phó nan như quy
赴齋 (fù zhāi) : phó trai
上一頁
| ---