VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賦予 (fù yǔ) : phú dư
賦形劑 (fù xíng jì) : phú hình tề
賦役 (fù yì) : thuế khoá lao dịch; thuế má và tạp dịch
賦得 (fù dé) : phú đắc
賦性 (fù xìng) : phú tính
賦斂 (fù liàn) : phú liễm
賦有 (fù yǒu) : phú hữu
賦歸 (fù guī) : phú quy
賦比興 (fù bǐ xìng) : phú bỉ hưng
賦畀 (fù bì) : phú tí
賦稅 (fù shuì) : thuế má; thuế khoá
賦稟 (fù bǐng) : phú bẩm
賦詩 (fù shī) : phú thi
賦詩言志 (fù shī yán zhì) : phú thi ngôn chí
賦話 (fù huà) : phú thoại
賦閑 (fù xián) : nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp
賦閒 (fù xián) : phú nhàn
賦食行水 (fù shí xíng shuǐ) : phú thực hành thủy
--- | ---