VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
資訊科學 (zī xùn kē xué) : tư tấn khoa học
資訊站 (zī xùn zhàn) : tư tấn trạm
資訊網路 (zī xùn wǎng lù) : tư tấn võng lộ
資訊自由法 (zī xùn zì yóu fǎ) : tư tấn tự do pháp
資訊通訊整合系統 (zī xùn tōng xùn zhěng hé xì tǒng) : tư tấn thông tấn chỉnh hợp hệ thống
資訊革命 (zī xùn gé mìng) : tư tấn cách mệnh
資訊高速公路 (zī xùn gāo sù gōng lù) : tư tấn cao tốc công lộ
資財 (zī cái) : tư tài
資賦優異學生 (zī fù yōu yì xué shēng) : tư phú ưu dị học sanh
資質 (zī zhì) : tư chất; trí lực; tố chất con người
資送 (zī sòng) : tư tống
資遣 (zī qiǎn) : tư khiển
資遣費 (zī qiǎn fèi) : tư khiển phí
資金 (zī jīn) : vốn; tiền vốn; quỹ
上一頁
| ---