VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貪汙舞弊 (tān wū wǔ bì) : tham ô vũ tệ
貪污 (tān wū) : tham ô
貪泉酌飲 (tān quán zhuó yǐn) : tham tuyền chước ẩm
貪濁有狀 (tān zhuó yǒu zhuàng) : tham trọc hữu trạng
貪瀆 (tān dú) : tham độc
貪狠 (tān hěn) : tham ngận
貪狼 (tān láng) : tham lang
貪猥無厭 (tān wěi wú yàn) : tham ổi vô yếm
貪玩 (tān wán) : tham ngoạn
貪生 (tān shēng) : tham sanh
貪生害義 (tān shēng hài yì) : tham sanh hại nghĩa
貪生怕死 (tān shēng pà sǐ) : tham sanh phạ tử
貪生惡死 (tān shēng wù sǐ) : tham sanh ác tử
貪生畏死 (tān shēng wèi sǐ) : tham sanh úy tử
貪生舍義 (tān shēng shě yì) : tham sanh xá nghĩa
貪睡 (tān shuì) : tham thụy
貪而無信 (tān ér wú xìn) : tham nhi vô tín
貪聲逐色 (tān shēng zhú sè) : tham thanh trục sắc
貪色 (tān sè) : ham mê nữ sắc; háo sắc
貪花 (tān huā) : tham hoa
貪花戀酒 (tān huā liàn jiǔ) : tham hoa luyến tửu
貪財 (tān cái) : tham của
貪財好色 (tān cái hào sè) : tham tài hảo sắc
貪財好賄 (tān cái hào huì) : tham tài hảo hối
貪財慕勢 (tān cái mù shì) : tham tài mộ thế
上一頁
|
下一頁