VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
買菜 (mǎi cài) : mãi thái
買菜求益 (mǎi cài qiú yì) : mãi thái cầu ích
買虛 (mǎi xū) : mãi hư
買賣 (mǎi mài) : mãi mại
買賣三兒 (mǎi mài sānr) : mãi mại tam nhi
買賣人 (mǎi mài rén) : thương gia; người buôn bán; dân buôn bán
買賣人口 (mǎi mài rén kǒu) : mãi mại nhân khẩu
買賣場 (mǎi mài cháng) : mãi mại tràng
買賣業 (mǎi mài yè) : mãi mại nghiệp
買賣經 (mǎi mài jīng) : mãi mại kinh
買賦 (mǎi fù) : mãi phú
買路錢 (mǎi lù qián) : mãi lộ tiền
買轉 (mǎi zhuǎn) : mãi chuyển
買辦 (mǎi bàn) : môi giới; mại bản
買辦資產階級 (mǎi bàn zī chǎn jiē jí) : gia cấp tư sản mại bản
買通 (mǎi tōng) : đút lót; mua chuộc
買進對沖 (mǎi jìn duì chōng) : mãi tiến đối trùng
買鄰 (mǎi lín) : mãi lân
買醉 (mǎi zuì) : mãi túy
買金偏撞不著賣金的 (mǎi jīn piān zhuàng bù zháo mài jīn de) : mãi kim thiên tràng bất trứ mại kim đích
買閒錢 (mǎi xián qián) : mãi nhàn tiền
買關節 (mǎi guān jié) : hối lộ; đút lót
買陳貨 (mǎi chén huò) : mãi trần hóa
買青苗 (mǎi qīng miáo) : mua lúa non
買頭 (mǎi tóu) : mãi đầu
上一頁
|
下一頁