VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
连衫裙裤 (lián shān qún kù) : Quần váy liền áo
连衫裤 (lián shān kù) : Quần liền áo
连袂 (lián mèi) : tay trong tay; cùng đến; cùng đi
连袜便鞋 (lián wà biàn xié) : Giày vải liền tất
连袜裤 (lián wà kù) : Quần liền tất
连裆裤 (lián dāng kù) : quần liền đũng
连裤背心 (lián kù bèi xīn) : Quần yếm
连裤袜 (lián kù wà) : Tất liền quần
连襟 (lián jīn) : anh em đồng hao; anh em cột chèo
连词 (lián cí) : liên từ; từ nối
连贯 (liánguàn) : nối liền; ăn khớp, liên hệ, liên kết
连轴转 (lián zhóu zhuàn) : làm liên tục; làm không nghỉ
连载 (lián zǎi) : đăng nhiều kỳ; đăng liên tiếp
连连 (lián lián) : liên tục; lia lịa
连通 (lián tōng) : liền và thông nhau
连通器 (lián tōng qì) : bình thông nhau
连锁 (lián suǒ) : mắc xích; móc vào nhau; dây chuyền
连锁反应 (lián suǒ fǎn yìng) : phản ứng dây chuyền
连锁店 (lián suǒ diàn) : đại lí; cửa hàng có nhiều chi nhánh
连锅端 (liánguō duān) : bắt gọn; chiếm trọn; diệt gọn
连锡 (Lián xī) : dính thiếc
连长 (lián zhǎng) : Đại đội trưởng
连队 (lián duì) : đại đội; liên đội
连阴天 (lián yīn tiān) : mưa mấy ngày liên tục; trời âm u, mưa liên tục mấy
连阴雨 (lián yīn yǔ) : mưa liên tục; mưa không ngớt; mưa liên miên
上一頁
|
下一頁